Có 2 kết quả:

戍边 shù biān ㄕㄨˋ ㄅㄧㄢ戍邊 shù biān ㄕㄨˋ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to garrison the border
(2) to guard the frontier
(3) exile to a border garrison post

Bình luận 0